特点: Đặc điểm
◎具有24小连续制水功能,除盐率高达97%以上;
Với 24 chức năng sản xuất nước liên tục nhỏ, tỷ lệ loại bỏ muối lên tới hơn 97%;
◎具有开机快速低压冲洗,以置换出反渗透中的残余水,所有这些措施旨在减少 化学清洗和消毒的频率,延长反渗透膜的使用寿命;
Với việc xả áp suất nhanh để thay thế nước dư trong thẩm thấu ngược, tất cả các biện pháp này được thiết kế để giảm tần suất làm sạch và khử trùng hóa học, và kéo dài tuổi thọ của màng thẩm thấu ngược;
◎全自动运行,一旦水源不足,具有停机保护功能;
Hoạt động hoàn toàn tự động, một khi nước không đủ, với chức năng bảo vệ nó sẽ tắt máy;
◎反渗透出口压力高,反渗透系统也会停机保护,反渗透入口压力过低,则反渗透系统亦会停机保护,反渗透水箱水位满后, 反渗透系统也会停机;
Áp suất đầu ra thẩm thấu ngược cao, hệ thống thẩm thấu ngược cũng sẽ ngừng bảo vệ. Nếu áp suất thẩm thấu ngược quá thấp, hệ thống thẩm thấu ngược cũng sẽ dừng bảo vệ. Sau khi bể thẩm thấu ngược bị đầy, hệ thống thẩm thấu ngược cũng sẽ ngừng hoạt động.
◎系统具有低压断电自动保护功能,当高压泵进水压力降低至极限时,RO高压泵会自动停止以免高压泵受损,并且系统发出提示 (原水低压灯灭);
Hệ thống có chức năng bảo vệ tự động khi điện áp thấp, khi áp suất đầu vào của bơm cao áp giảm đến giới hạn, bơm cao áp RO sẽ tự động dừng lại, để tránh làm hỏng bơm cao áp, và hệ thống sẽ đưa ra cảnh báo nhở (đèn báo áp suất nước ban đầu tắt);
◎ RO系统具有自动补水装置,当RO储水箱液位达到低水位时,系统自动启动,当RO储水箱液位达到高水位时,RO系统自动停机;
Hệ thống RO với thiết bị cấp nước tự động, khi mực nước bể RO đạt mức nước thấp, hệ thống sẽ tự động khởi động, khi mực nước bể RO đạt mức cao, hệ thống RO sẽ tự động tắt;
◎系统亦具有完备的自动冲洗功能,具有开机快速低压冲洗,使得反渗透膜系统污染的速度降低,延长反渗透膜化学清洗的周期 和反渗透膜的使用寿命;
Hệ thống này cũng có chức năng xả hoàn toàn tự động, với tốc độ xả nhanh và áp suất thấp khi khởi động, giúp giảm tốc độ ô nhiễm của hệ thống màng thẩm thấu ngược, kéo dài chu kỳ làm sạch hóa học của màng thẩm thấu ngược và tuổi thọ của màng thẩm thấu ngược;
技术参数: THÔNG SỐ KỸ THUẬT
咼压泵/ Bơm cao áp
|
4HP不锈钢多级离心泵Bơm ly tâm đa tầng bằng thép không gỉ 4HP
|
Di产水量/Công suất DI
|
250L/H
|
电导率/ Độ dẫn điện
|
5US以下 trở xuống
|
电阻率/ Điện trở suất
|
10兆欧-16兆欧10 megohms đến 16 megohms
|
外部电源/ Nguồn ngoài
|
AC380V/50HZ/2.2KW
|
排气 口尺寸/ Kích thước cổng xả
|
①123 x 30mm(H)最大引力风速3m/ Tốc độ hút gió tối đa 1123 x 30 mm (H) 3 m
|
过滤系统/ Hệ thống lọc
|
六级多介过滤(沙、炭、树脂、RO膜等) Lọc đa cấp sáu giai đoạn (cát, carbon, nhựa, màng RO, v.v.)
|
机器净重/ Trọng lượng tịnh của máy.
|
〜150Kg
|
机器尺寸/ Kích thước máy
|
1200mm(L) x 1100mm(W) x 1600mm(H)
|