上板时间
Thời gian lên
|
约5秒
Khoảng 5 giây
|
料箱更换时间
Thời gian thay thế thùng
|
约25秒
Khoảng 25 giây
|
循环时间
Thời gian quay vòng
|
约10秒
Khoảng 10 giây
|
层距选择
Lựa chọn khoảng cách lớp
|
1,2,3,4 层或用户指定
1,2,3,4 lớp (hoặc người dùng chỉ định)
|
电源及电负荷
Nguồn điện và phụ tải
|
100 - 23OV交流(用户指定),单相,最大300伏安
Xoay chiều 100 - 23OV (do người dùng chỉ định), một pha, tối đa 300 volt
|
气压及气流量
Áp suất không khí và tốc độ dòng khí
|
4 – 6 bar最多10升/分忡
Lên đến 10 lít mỗi phút
|
传送高度
Chiều cao chuyển
|
900±20 (或用户指定)
900 ± 20 (hoặc người dùng chỉ định)
|
传送方向
Chuyển hướng
|
左一右或右-左
Trái - phải hoặc phải - trái
|
电路板厚度
Độ dày bảng
|
最小0.6毫米
Tối thiểu 0,6 mm
|